一括購入

Tiếng Nhật trực tuyến Khóa học N2 (bao gồm 10 bài).

コース料金:¥18,000(税込)

Tài liệu luyện thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ JLPT N2.

コースの言語: Vietnamese

コース概要

「オンライン日本語N2コース」は、日本語能力試験N2レベルに合わせた上級日本語学習教材です。日本語能力試験のN2レベルに相当する語彙、文法、読解を学ぶことができます。実際の会話の中に、N2の知識が応用されているので、日本語能力試験の準備に役に立つとともに、日本語でのコミュニケーション能力を向上させます。ナレーション全てにベトナム語字幕が入っているので、外国人日本語学習者が気軽に勉強ができます。さらに、漢字に馴染みのない国の方でも勉強ができるように、すべての漢字の上に、ひらがなのルビが振られています。



 



“Tiếng Nhật trực tuyến Khóa học N2” là tài liệu dành cho người học có trình độ cao cấp, tương ứng với cấp độ N2 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Ở giáo trình này, các bạn có thể học từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu tương đương với cấp độ N2 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Ở giáo trình này, các kiến thức của N2 sẽ được ứng dụng trong các ngữ cảnh hội thoại thực tế nên sẽ rất có ích cho việc chuẩn bị cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ, đồng thời các bạn có thể nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Nhật của mình. Tất cả lời giải thích đều có phụ đề bằng tiếng Việt nên người học là người nước ngoài cũng có thể học một cách nhẹ nhàng, thoải mái. Hơn nữa, để những người học ở những nước không sử dụng chữ Kanji cũng có thể học được thì phía trên chữ Kanji đều có phiên âm Hiragana.



 



コース修了時に、生徒は以下のことができるようになります。




  1. 日本語能力試験のN2レベルに相当する語彙、文法、読解の習得

  2.  日常的な場面で使われる日本語はほとんど理解できる

  3. 新聞や雑誌の記事・解説、平易な評論など、論旨が明快な文章を読んで文章の内容を理解することができる

  4.  日常的な場面に加えて幅広い場面で、上級日本語レベルの会話を理解と話すことができる

  5. 上級レベルのビジネス日本語が理解できる、話すことができる



 



Sau khi kết thúc khóa học, người học có thể đạt được những điểm sau:




  1. Nắm được từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu tương đương với cấp độ N2 củ kỳ thi năng lực Nhật ngữ.

  2. Có thể hiểu, lý giải được hầu hết tiếng Nhật được sử dụng trong các ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày.

  3. Có thể đọc và lý giải được các đoạn văn có lập luận rõ ràng như các bài ký sự, giải thích, các bình luận đơn giản của báo chí và tạp chí.

  4. Có thể hiểu và nói được các hội thoại tiếng Nhật cấp độ cao cấp trong các ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày và các ngữ cảnh rộng hơn.

  5. Có thể nói và hiểu được tiếng Nhật thương mại trình độ cao cấp.



 



日本語の学習能力の向上、日本語能力試験N2語学資格の取得、ビジネス日本語の習得に役立つ教材です。



このコースはN3レベルの日本語をすでに習得した学習者でも、一般の中級日本語の学習者でも、上級ビジネス日本語を勉強したい学習者でも、日本語能力試験N2の受験生にもご利用いただける教材になっております。



 



Đây là giáo trình rất có ích để nâng cao năng lực tiếng Nhật, để lấy chứng chỉ năng lực Nhật ngữ N2 và học tiếng Nhật thương mại.



Đây là giáo trình mà những người học đã hoàn thành khóa học tiếng Nhật cấp độ N3 hay những người học ở trình độ trung cấp hay những người học muốn học tiếng Nhật thương mại cao cấp hay những người muốn dự thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2 đều có thể sử dụng được.



 


必要条件

  • N3レベルの日本語能力や中級日本語をすでに身につけること(オンライン日本語N3コースのご利用が可能)
  • オンライン日本語PDFのテキストを印刷すること。テキストを参考にしながら、授業を受けること。
  • 映像の中に、練習のコーナーがあります。学習者には考える時間を与えていますが、考える時間が足りない場合は、映像を一時停止してください。
  • 予習・復習の際に、N2コースの語彙リスト、文法リストをご利用いただけます。
  • 1. Đã nắm được tiếng Nhật trung cấp và năng lực tiếng Nhật cấp độ N3. (có thể học khóa học Tiếng Nhật trực tuyến, khóa học cấp độ N3).
  • 1. In giáo trình PDF, giáo trình tiếng Nhật trực tuyến, vừa tham khảo giáo trình vừa nghe giảng.
  • 1. Trong video có phần luyện tập, sẽ dành 1 khoảng thời gian cho người học luyện tập. Nếu thời gian không đủ thì các bạn hãy dừng video một lúc.
  • 1. Khi chuẩn bị bài hay ôn tập, các bạn hãy sử dụng bảng danh sách từ vựng và bảng danh sách ngữ pháp nhé.

Course Curriculum

Lesson 1

準備 (Chuẩn bị cho khóa học)

Lesson 2

時間: 01:37

第1課 就職してすぐに、九州に引越しをせざるを得な...

Lesson 3

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 4

時間: 02:31

会話(Hội thoại)

Lesson 5

時間: 08:10

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 6

時間: 08:10

語彙(Từ vựng)

Lesson 7

時間: 01:30

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 8

時間: 04:41

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 9

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 10

時間: 02:37

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 11

時間: 01:57

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 12

時間: 03:32

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 13

時間: 04:53

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 14

時間: 03:01

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 15

時間: 03:07

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 16

時間: 04:05

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 17

時間: 02:29

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 18

時間: 02:11

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 19

時間: 06:51

読解(Đọc hiểu)

Lesson 20

時間: 01:35

第2課 あそこは事前登録してからでないと利用できな...

Lesson 21

時間: 00:27

目標(Mục tiêu)

Lesson 22

時間: 02:02

会話(Hội thoại)

Lesson 23

時間: 06:15

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 24

時間: 08:46

語彙(Từ vựng)

Lesson 25

時間: 01:23

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 26

時間: 02:42

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 27

時間: 01:55

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 28

時間: 03:13

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 29

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 30

時間: 07:28

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 31

時間: 03:03

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 32

時間: 02:02

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 33

時間: 01:59

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 34

時間: 02:23

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 35

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 36

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 37

時間: 01:49

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 38

時間: 07:07

読解(Đọc hiểu)

Lesson 39

時間: 01:41

第3課 勝手な手順でバックアップしたら、大事な情報...

Lesson 40

時間: 00:27

目標(Mục tiêu)

Lesson 41

時間: 02:03

会話(Hội thoại)

Lesson 42

時間: 06:31

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 43

時間: 09:22

語彙(Từ vựng)

Lesson 44

時間: 01:29

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 45

時間: 03:01

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 46

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 47

時間: 02:25

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 48

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 49

時間: 01:59

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 50

時間: 03:16

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 51

時間: 04:07

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 52

時間: 03:23

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 53

時間: 02:33

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 54

時間: 05:44

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 55

時間: 01:47

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 56

時間: 06:37

読解(Đọc hiểu)

Lesson 57

時間: 01:37

第4課 『社員旅行を契機として、他部署との交流を図...

Lesson 58

時間: 00:24

目標(Mục tiêu)

Lesson 59

時間: 02:21

会話(Hội thoại)

Lesson 60

時間: 07:08

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 61

時間: 09:01

語彙(Từ vựng)

Lesson 62

時間: 01:54

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 63

時間: 05:35

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 64

時間: 02:23

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 65

時間: 03:53

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 66

時間: 02:00

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 67

時間: 01:58

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 68

時間: 01:55

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 69

時間: 03:50

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 70

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 71

時間: 02:45

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 72

時間: 02:27

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 73

時間: 06:06

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 74

時間: 02:01

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 75

時間: 06:35

読解(Đọc hiểu)

Lesson 76

時間: 01:33

第5課 日程につきましては、のちほどメールにてご連...

Lesson 77

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 78

時間: 02:26

会話(Hội thoại)

Lesson 79

時間: 05:56

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 80

時間: 10:10

語彙(Từ vựng)

Lesson 81

時間: 01:27

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 82

時間: 01:52

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 83

時間: 02:05

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 84

時間: 02:35

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 85

時間: 02:48

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 86

時間: 02:19

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 87

時間: 05:17

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 88

時間: 02:20

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 89

時間: 02:05

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 90

時間: 01:48

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 91

時間: 02:23

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 92

時間: 01:31

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 93

時間: 04:00

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 94

時間: 02:11

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 95

時間: 07:14

読解(Đọc hiểu)

Lesson 96

時間: 01:37

第6課 インターネットでレシピを調べれば、レシピの...

Lesson 97

時間: 00:21

目標(Mục tiêu)

Lesson 98

時間: 02:53

会話(Hội thoại)

Lesson 99

時間: 05:58

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 100

時間: 09:12

語彙(Từ vựng)

Lesson 101

時間: 01:17

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 102

時間: 03:49

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 103

時間: 02:31

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 104

時間: 02:36

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 105

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 106

時間: 03:22

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 107

時間: 03:29

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 108

時間: 02:19

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 109

時間: 05:18

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 110

時間: 03:54

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 111

時間: 04:30

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 112

時間: 02:49

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 113

時間: 02:50

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 114

時間: 02:35

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 115

時間: 07:31

読解(Đọc hiểu)

Lesson 116

時間: 01:42

第7課 そこは施設やサービスのよさがとても有名で、...

Lesson 117

時間: 00:24

目標(Mục tiêu)

Lesson 118

時間: 02:48

会話(Hội thoại)

Lesson 119

時間: 05:17

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 120

時間: 10:42

語彙(Từ vựng)

Lesson 121

時間: 01:27

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 122

時間: 03:17

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 123

時間: 02:45

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 124

時間: 03:16

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 125

時間: 03:20

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 126

時間: 02:43

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 127

時間: 03:01

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 128

時間: 03:05

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 129

時間: 03:53

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 130

時間: 02:39

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 131

時間: 04:58

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 132

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 133

時間: 02:33

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 134

時間: 09:37

読解(Đọc hiểu)

Lesson 135

時間: 01:34

第8課 台風が来たら、ツアーは中止されるに決まって...

Lesson 136

時間: 00:24

目標(Mục tiêu)

Lesson 137

時間: 02:13

会話(Hội thoại)

Lesson 138

時間: 07:30

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 139

時間: 10:16

語彙(Từ vựng)

Lesson 140

時間: 01:27

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 141

時間: 03:56

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 142

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 143

時間: 02:23

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 144

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 145

時間: 02:14

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 146

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 147

時間: 04:16

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 148

時間: 02:09

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 149

時間: 02:35

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 150

時間: 02:16

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 151

時間: 01:37

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 152

時間: 02:46

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 153

時間: 02:00

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 154

時間: 07:25

読解(Đọc hiểu)

Lesson 155

時間: 01:39

第9課 昨日も試験のことを気にするあまり、寝られな...

Lesson 156

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 157

時間: 02:06

会話(Hội thoại)

Lesson 158

時間: 06:17

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 159

時間: 08:43

語彙(Từ vựng)

Lesson 160

時間: 01:27

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 161

時間: 03:14

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 162

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 163

時間: 02:27

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 164

時間: 03:22

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 165

時間: 02:59

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 166

時間: 03:26

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 167

時間: 02:29

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 168

時間: 03:36

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 169

時間: 02:21

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 170

時間: 01:30

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 171

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 172

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 173

時間: 01:51

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 174

時間: 07:32

読解(Đọc hiểu)

Lesson 175

時間: 01:45

第10課 ペットを避難所に連れていったら、自治体の指...

Lesson 176

時間: 00:19

目標(Mục tiêu)

Lesson 177

時間: 03:29

会話(Hội thoại)

Lesson 178

時間: 07:09

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 179

時間: 10:42

語彙(Từ vựng)

Lesson 180

時間: 01:25

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 181

時間: 03:06

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 182

時間: 03:52

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 183

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 184

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 185

時間: 01:33

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 186

時間: 02:54

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 187

時間: 03:10

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 188

時間: 06:07

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 189

時間: 02:15

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 190

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 191

時間: 03:13

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 192

時間: 02:52

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 193

時間: 03:12

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 194

時間: 08:01

読解(Đọc hiểu)

About the Expert - アテイン株式会社

様々なeラーニングコンテンツを15年以上制作販売しています。請負制作も含めると1000コンテンツを越えます。自社制作販売のeラーニングコンテンツは主にIT、開発、ソフトウェア、ビジネス知識などの動画教材です。自社スタジオと編集環境があるので、シナリオ、ナレーション、映像収録、編集まで全ての工程を自社内で完結しており、それが安定したクオリティに繋がっています。今後はさらに実務に役立つ教材の提供を考えています。

 

We have been producing and selling e-learning contents since 15 years. And we have over 1000 contents now. Furthermore, we have took orders from other firms. We primarily make educational videos for IT Development, Software, and Business Information. Since we have our own studio, production and editing facilities, we can consistently produce high quality contents. We strive to provide more and more realistic materials.

アテイン株式会社 によるその他のコース

Reviews Reviewを書く

[[ review.learner_username ]]

[[ review.comments ]]

レビューはありません