一括購入

Khóa học tiếng Nhật Online cấp độ N4 (15 bài)

コース料金:¥18,000(税込)

Bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật cho người nước ngoài

コースの言語: Vietnamese

コース概要

「オンライン日本語N4コース」は、日本語能力試験N4レベルに合わせた初級日本語学習教材です。日本語能力試験のN4レベルに相当する語彙、表現、文法を学ぶことができます。実際の会話の中に、N4の知識が応用されているので、日本語能力試験の準備に役に立つとともに、日本語でのコミュニケーション能力を向上させます。ナレーション全てにベトナム語字幕が入っているので、初級日本語学習が気軽に勉強ができます。さらに、漢字に馴染みのない国の方でも勉強ができるように、すべての漢字の上に、ひらがなのルビが振られています。



 



 “Khóa học tiếng Nhật online cấp độ N4” là tài liệu học tiếng Nhật phù hợp với cấp độ N4 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Các bạn có thể học được Từ vựng, cách diễn đạt và ngữ pháp tương đương với cấp độ N4 của Kỳ thi năng lực nhật ngữ. Ngoài ra, vì trong các đoạn hội thoại thực tế đều có áp dụng các kiến thức của N4, nên cùng với việc rất hữu ích cho việc chuẩn bị cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ, nó còn giúp nâng cao hơn nữa năng lực giao tiếp bằng tiếng Nhật. Tất cả các hình ảnh âm thanh đều có kèm theo phụ đề tiếng Việt nên những người mới bắt đầu học tiếng Nhật đều có thể học một cách dễ dàng. Thêm vào đó, để những bạn ở các quốc gia không dùng Hán tự có thể học được thì trên tất cả các chữ Kanji đều có kèm theo cách đọc bằng Hiragana.



 



コース修了時に、生徒は以下のことができるようになります。



1. 日本語能力試験のN4レベルに相当する語彙、表現、文法の習得



2. 日常生活でゆっくりと話される会話であれば、内容がほぼ理解できる



3. N4レベルの漢字で書かれた定型的な語句や文章を読んで理解することができる



4. 日常生活の中で、初級日本語レベルの会話を話すことができる



5. 簡単な敬語が理解できる、話すことができる



 



Khi hoàn thành khóa học, học viên có thể làm làm được những điều dưới đây.




  1. Nắm được Từ vựng, cách diễn đạt, ngữ pháp tương đương với cấp độ N4 của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.

  2. Có thể hiểu được hầu hết nội dung của các đoạn hội thoại trong cuộc sống hàng ngàu nếu được nói một cách chậm rãi

  3. Có thể đọc và hiểu được các câu và đoạn văn cố định được viết bằng Kanji của cáp độ N4.

  4. Có thể hội thoại bằng tiếng Nhật sơ cấp trong cuộc sống hàng ngày.

  5. Có thể nói và hiểu được các kính ngữ đơn giản



 



日本語の学習能力の向上、日本語能力試験N4語学資格の取得、ビジネス日本語の習得に役立つ教材です。



このコースはN5レベルの日本語をすでに習得した学習者でも、一般の初級日本語の学習者でも、初級ビジネス日本語を勉強したい学習者でも、日本語能力試験N4の受験生にもご利用いただける教材になっております。



 



Đây là tài liệu rất có ích cho việc học tập tiếng Nhật, lấy được bằng của kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N4, cũng như việc nắm vững tiếng nhật kinh doanh.



Tài liệu của khóa học này có thể được sử dụng cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật nói chung, những người đã học xong tiếng nhật cấp độ N5, những người học muốn học tiếng Nhật kinh doanh trình độ nhập môn và cả những người muốn dự thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N4.



 


Course Curriculum

Lesson 1

準備 (Chuẩn bị cho khóa học)

Lesson 2

時間: 01:08

第1課 メリークリスマス! Bài 1: Chúc mừng giáng...

Lesson 3

時間: 00:35

目標(Mục tiêu)

Lesson 4

時間: 01:37

会話(Hội thoại)

Lesson 5

時間: 04:13

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 6

時間: 10:04

語彙(Từ vựng)1

Lesson 7

時間: 11:46

語彙(Từ vựng)2

Lesson 8

時間: 04:07

表現(Các diễn đạt)

Lesson 9

時間: 00:59

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 10

時間: 04:36

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 11

時間: 08:52

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 12

時間: 06:44

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 13

時間: 05:30

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 14

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 15

時間: 01:54

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 16

時間: 02:47

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 17

時間: 01:58

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 18

テスト

Lesson 19

時間: 01:13

第2課 ごみを 置く場所を 教えていただけませんか...

Lesson 20

時間: 00:25

目標(Mục tiêu)

Lesson 21

時間: 02:32

会話(Hội thoại)

Lesson 22

時間: 04:13

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 23

時間: 15:21

語彙(Từ vựng)

Lesson 24

時間: 04:19

表現(Các diễn đạt)

Lesson 25

時間: 01:07

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 26

時間: 02:18

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 27

時間: 04:57

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 28

時間: 02:13

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 29

時間: 15:21

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 30

時間: 11:44

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 31

時間: 01:58

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 32

時間: 02:05

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 33

時間: 02:38

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 34

テスト

Lesson 35

時間: 01:11

第3課 重すぎて 運べないですよ。 Bài 3: Nặng quá...

Lesson 36

時間: 00:19

目標(Mục tiêu)

Lesson 37

時間: 02:01

会話(Hội thoại)

Lesson 38

時間: 04:42

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 39

時間: 13:33

語彙(Từ vựng)

Lesson 40

時間: 02:26

表現(Các diễn đạt)

Lesson 41

時間: 01:14

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 42

時間: 09:13

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 43

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 44

時間: 02:02

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 45

時間: 03:46

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 46

時間: 01:51

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 47

時間: 04:34

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 48

時間: 01:41

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 49

時間: 02:52

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 50

時間: 03:27

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 51

時間: 02:03

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 52

テスト

Lesson 53

時間: 01:16

第4課 日曜日、 佐藤くんの お見舞い に行くんだけ...

Lesson 54

時間: 00:23

目標(Mục tiêu)

Lesson 55

時間: 01:51

会話(Hội thoại)

Lesson 56

時間: 05:19

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 57

時間: 13:26

語彙(Từ vựng)

Lesson 58

時間: 06:02

表現(Các diễn đạt)

Lesson 59

時間: 01:15

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 60

時間: 02:46

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 61

時間: 03:32

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 62

時間: 03:36

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 63

時間: 05:59

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 64

時間: 04:59

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 65

時間: 02:03

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 66

時間: 03:55

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 67

時間: 02:36

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 68

時間: 01:59

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 69

テスト

Lesson 70

時間: 01:13

第5課 将来日本で 働こうと 思っています。 Bài 5:...

Lesson 71

時間: 00:21

目標(Mục tiêu)

Lesson 72

時間: 01:41

会話(Hội thoại)

Lesson 73

時間: 04:49

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 74

時間: 10:30

語彙(Từ vựng)

Lesson 75

時間: 03:19

表現(Các diễn đạt)

Lesson 76

時間: 01:21

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 77

時間: 07:57

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 78

時間: 01:56

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 79

時間: 04:23

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 80

時間: 02:42

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 81

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 82

時間: 02:01

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 83

時間: 02:38

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 84

時間: 04:40

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 85

時間: 01:51

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 86

テスト

Lesson 87

時間: 01:16

■第6課 リーさんへの 結婚祝い、 何に しようか ...

Lesson 88

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 89

時間: 02:11

会話(Hội thoại)

Lesson 90

時間: 05:14

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 91

時間: 17:22

語彙(Từ vựng)

Lesson 92

時間: 02:57

表現(Các diễn đạt)

Lesson 93

時間: 00:51

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 94

時間: 04:28

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 95

時間: 02:11

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 96

時間: 03:37

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 97

時間: 03:11

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 98

時間: 01:58

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 99

時間: 02:46

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 100

時間: 02:17

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 101

テスト

Lesson 102

時間: 01:10

第7課 資料の 準備が できたら、 連絡して もらえ...

Lesson 103

時間: 00:24

目標(Mục tiêu)

Lesson 104

時間: 01:55

会話(Hội thoại)

Lesson 105

時間: 04:51

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 106

時間: 10:16

語彙(Từ vựng)

Lesson 107

時間: 02:57

表現(Các diễn đạt)

Lesson 108

時間: 01:01

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 109

時間: 02:40

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 110

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 111

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 112

時間: 06:27

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 113

時間: 04:19

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 114

時間: 04:14

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 115

時間: 02:13

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 116

テスト

Lesson 117

時間: 01:22

第8課 本社と 関係する仕事を 頼まれて...

Lesson 118

時間: 00:27

目標(Mục tiêu)

Lesson 119

時間: 02:14

会話(Hội thoại)

Lesson 120

時間: 05:34

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 121

時間: 09:51

語彙(Từ vựng)

Lesson 122

時間: 04:35

表現(Các diễn đạt)

Lesson 123

時間: 01:06

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 124

時間: 08:32

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 125

時間: 02:17

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 126

時間: 03:45

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 127

時間: 02:40

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 128

時間: 03:10

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 129

時間: 03:01

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 130

時間: 02:24

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 131

テスト

Lesson 132

時間: 01:13

■第9課 スーツを 着てこなくても かまいません。...

Lesson 133

時間: 00:31

目標(Mục tiêu)

Lesson 134

時間: 02:36

会話(Hội thoại)

Lesson 135

時間: 05:12

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 136

時間: 12:34

語彙(Từ vựng)

Lesson 137

時間: 04:35

表現(Các diễn đạt)

Lesson 138

時間: 01:01

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 139

時間: 03:28

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 140

時間: 04:18

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 141

時間: 02:31

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 142

時間: 02:22

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 143

時間: 02:13

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 144

時間: 02:44

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 145

テスト

Lesson 146

時間: 01:14

第10課 また、 バスケットボールが できればいいで...

Lesson 147

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 148

時間: 02:20

会話(Hội thoại)

Lesson 149

時間: 04:55

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 150

時間: 10:10

語彙(Từ vựng)

Lesson 151

時間: 04:34

表現(Các diễn đạt)

Lesson 152

時間: 00:44

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 153

時間: 09:44

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 154

時間: 06:56

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 155

時間: 02:02

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 156

時間: 03:23

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 157

時間: 02:27

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 158

テスト

Lesson 159

時間: 01:18

はじめに(Giới thiệu)

Lesson 160

時間: 00:29

目標(Mục tiêu)

Lesson 161

時間: 02:01

会話(Hội thoại)

Lesson 162

時間: 04:29

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 163

時間: 11:28

語彙(Từ vựng)

Lesson 164

時間: 03:50

表現(Các diễn đạt)

Lesson 165

時間: 00:59

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 166

時間: 07:26

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 167

時間: 03:20

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 168

時間: 03:28

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 169

時間: 02:15

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 170

時間: 01:56

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 171

時間: 02:18

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 172

テスト

Lesson 173

時間: 01:18

第12課 社長に 「ちゃんと仕事をしろ! 遊ぶな!」...

Lesson 174

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 175

時間: 02:48

会話(Hội thoại)

Lesson 176

時間: 05:07

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 177

時間: 14:03

語彙(Từ vựng)

Lesson 178

時間: 04:10

表現(Các diễn đạt)

Lesson 179

時間: 01:00

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 180

時間: 07:13

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 181

時間: 02:14

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 182

時間: 01:47

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 183

時間: 04:46

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 184

時間: 01:53

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 185

時間: 02:42

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 186

時間: 02:49

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 187

時間: 02:56

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 188

テスト

Lesson 189

時間: 01:17

第13課 電車で こられる場合は、 西口の バスターミ...

Lesson 190

時間: 00:28

目標(Mục tiêu)

Lesson 191

時間: 02:52

会話(Hội thoại)

Lesson 192

時間: 04:58

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 193

時間: 11:58

語彙(Từ vựng)

Lesson 194

時間: 06:07

表現(Các diễn đạt)

Lesson 195

時間: 01:09

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 196

時間: 03:27

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 197

時間: 18:39

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 198

時間: 01:36

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 199

時間: 03:47

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 200

時間: 01:59

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 201

時間: 03:25

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 202

時間: 02:59

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 203

テスト

Lesson 204

時間: 01:13

第14課 席が 空きましたら、 すぐお呼びいたします...

Lesson 205

時間: 00:28

目標(Mục tiêu)

Lesson 206

時間: 02:15

会話(Hội thoại)

Lesson 207

時間: 05:10

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 208

時間: 11:55

語彙(Từ vựng)

Lesson 209

時間: 05:36

表現(Các diễn đạt)

Lesson 210

時間: 00:50

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 211

時間: 13:53

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 212

時間: 04:30

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 213

時間: 01:43

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 214

時間: 01:47

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 215

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 216

時間: 02:10

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 217

テスト

Lesson 218

時間: 01:22

第15課 最近エレベーターや 電車に 乗らないで な...

Lesson 219

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 220

時間: 02:35

会話(Hội thoại)

Lesson 221

時間: 05:32

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 222

時間: 12:25

語彙(Từ vựng)

Lesson 223

時間: 03:07

表現(Các diễn đạt)

Lesson 224

時間: 00:54

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 225

時間: 08:03

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 226

時間: 06:35

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 227

時間: 05:54

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 228

時間: 04:21

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 229

時間: 03:04

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 230

時間: 03:20

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 231

テスト

About the Expert - アテイン株式会社

様々なeラーニングコンテンツを15年以上制作販売しています。請負制作も含めると1000コンテンツを越えます。自社制作販売のeラーニングコンテンツは主にIT、開発、ソフトウェア、ビジネス知識などの動画教材です。自社スタジオと編集環境があるので、シナリオ、ナレーション、映像収録、編集まで全ての工程を自社内で完結しており、それが安定したクオリティに繋がっています。今後はさらに実務に役立つ教材の提供を考えています。

 

We have been producing and selling e-learning contents since 15 years. And we have over 1000 contents now. Furthermore, we have took orders from other firms. We primarily make educational videos for IT Development, Software, and Business Information. Since we have our own studio, production and editing facilities, we can consistently produce high quality contents. We strive to provide more and more realistic materials.

アテイン株式会社 によるその他のコース

Reviews Reviewを書く

[[ review.learner_username ]]

[[ review.comments ]]

レビューはありません