一括購入

Khóa học tiếng Nhật Online cấp độ N3 (10 bài)

コース料金:¥18,000(税込)

Giáo trình dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N3

コースの言語: Vietnamese

コース概要

日本語能力試験N3対応教材 (JLPT N3 Level Intermediate Japanese Study Course)



「オンライン日本語N3コース」は、日本語能力試験N3レベルに合わせた中級日本語学習教材です。日本語能力試験のN3レベルに相当する語彙、文法、読解を学ぶことができます。実際の会話の中に、N3の知識が応用されているので、日本語能力試験の準備に役に立つとともに、日本語でのコミュニケーション能力を向上させます。ナレーション全てにベトナム語字幕が入っているので、外国人日本語学習者が気軽に勉強ができます。さらに、漢字に馴染みのない国の方でも勉強ができるように、すべての漢字の上に、ひらがなのルビが振られています。



 



日本語能力試験N3対応教材 (JLPT N3 Level Intermediate Japanese Study Course)



“Tiếng Nhật trực tuyến Khóa học cấp độ N3” là tài liệu học tiếng Nhật Trung cấp phù hợp với cấp độ N3 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Các bạn có thể học được Từ vựng, cách diễn đạt và ngữ pháp tương đương với cấp độ N3 của Kỳ thi năng lực nhật ngữ. Ngoài ra, trong hội thoại thực tế đều có ứng dụng các kiến thức của N3, nên ngoài việc giúp ích cho sự chuẩn bị cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ, nó còn giúp nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Nhật.



Tất cả các hình ảnh âm thanh đều có kèm theo phụ đề tiếng Việt nên những người nước ngoài học tiếng Nhật  đều có thể học một cách dễ dàng. Thêm vào đó, để những bạn ở các quốc gia không dùng Hán tự có thể học được, ở trên các Hán tự đều kèm theo Furigana.



 



コース修了時に、生徒は以下のことができるようになります。



1. 日本語能力試験のN3レベルに相当する語彙、文法、読解の習得



2.やや自然に近いスピードの日常会話の内容がほぼ理解できる



3. 日常的な話題、難易度がやや高い日本語の文章、新聞の見出しが読める



4. 日常生活の中で、中級日本語レベルの会話を理解と話すことができる



5. 中級レベルのビジネス日本語が理解できる、話すことができる



 



Khi kết thúc khóa học, học viên có thể làm được các điều sau.




  1. Nắm vững Từ vựng, Ngữ pháp và Đọc hiểu tương đương với cấp độ N3 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ.

  2. Có thể hiểu được hầu hết nội dung hội thoại hàng ngày có cấp độ gần với tốc độ tự nhiên.

  3. Có thể đọc được các đoạn văn có độ khó khá cao về các đề tài trong cuộc sống hàng ngày, các đề mục của các bài báo…

  4. Có thể hiểu và nói được các đoạn hội thoại cấp độ trung cấp tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.

  5. Hiểu và nói được tiếng Nhật kinh doạnh cấp độ Trung cấp.



 



日本語の学習能力の向上、日本語能力試験N3語学資格の取得、ビジネス日本語の習得に役立つ教材です。



このコースはN4レベルの日本語をすでに習得した学習者でも、一般の初級日本語の学習者でも、中級ビジネス日本語を勉強したい学習者でも、日本語能力試験N3の受験生にもご利用いただける教材になっております。



Đây là tài liệu rất có ích cho việc học tập tiếng Nhật, lấy được bằng của kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N3, cũng như việc nắm vững tiếng nhật kinh doanh.



Tài liệu của khóa học này có thể được sử dụng cho những người đã học tiếng Nhật cấp độ N4, những người học tiếng Nhật nói chung, những người học muốn học tiếng Nhật kinh doanh trình độ trung cấp và cả những người muốn dự thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N3.


必要条件

  • N5、N4レベルの習得がまだの人は「Online Japanese N5 Course(All 15 Bàis)」, 「Online Japanese N4 Course(All 15 Bàis)」を先に学習しましょう。
  • .オンライン日本語PDFのテキストを印刷すること。テキストを参考にしながら、授業を受けること。
  • .映像の中に、練習のコーナーがあります。学習者には考える時間を与えていますが、考える時間が足りない場合は、映像を一時停止してください。
  • 予習・復習の際に、N3コースの語彙リスト、文法リストをご利用いただけます。
  • Đối với những học viên chưa học N4, N5 thì trước hết hãy học “Khóa học tiếng Nhật Online cấp độ N5 (15 bài)” và “Khóa học tiếng Nhật Online cấp độ N4 (15 bài)”.
  • In giáo trình định dạng file PDF của tiếng Nhật trực tuyến ra để vừa tham khảo giáo trình vừa học.
  • Trong các hình ảnh đều có góc dành để luyện tập. Chúng tôi sẽ cho người học thời gian để suy nghĩ, nhưng trong trường hợp thời gian suy nghĩ không đủ thì có thể dừng hình ảnh lại một lúc.
  • Khi ôn tập và chuẩn bị bài, các bạn có thể sử dụng danh mục Từ vựng, cách diễn đạt và Ngữ pháp của khóa học cấp độ N3..

Course Curriculum

Lesson 1

準備 (Chuẩn bị cho khóa học)

Lesson 2

時間: 01:51

第1課 こちらの本を借りたいんですが、貸し出しは可...

Lesson 3

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 4

時間: 02:22

会話(Hội thoại)

Lesson 5

時間: 04:51

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 6

時間: 11:54

語彙(Từ vựng)

Lesson 7

時間: 01:29

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 8

時間: 05:51

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 9

時間: 02:26

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 10

時間: 03:23

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 11

時間: 02:03

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 12

時間: 03:25

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 13

時間: 02:35

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 14

時間: 02:10

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 15

時間: 06:15

読解(Đọc hiểu)

Lesson 16

小テスト

Lesson 17

時間: 01:50

第2課 通販の靴はたいてい返品と交換ができるはずだ...

Lesson 18

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 19

時間: 02:37

会話(Hội thoại)

Lesson 20

時間: 06:14

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 21

時間: 13:07

語彙(Từ vựng)

Lesson 22

時間: 01:15

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 23

時間: 03:14

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 24

時間: 03:31

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 25

時間: 02:25

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 26

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 27

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 28

時間: 03:20

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 29

時間: 04:18

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 30

時間: 05:57

z文法(Ngữ pháp)8

Lesson 31

時間: 02:22

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 32

時間: 06:17

読解(Đọc hiểu)

Lesson 33

小テスト

Lesson 34

時間: 01:31

第3課  アルバイトを通して、自分の日本語をもっと...

Lesson 35

時間: 00:30

目標(Mục tiêu)

Lesson 36

時間: 01:59

会話(Hội thoại)

Lesson 37

時間: 07:21

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 38

時間: 10:43

語彙(Từ vựng)

Lesson 39

時間: 01:15

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 40

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 41

時間: 03:15

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 42

時間: 02:21

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 43

時間: 03:31

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 44

時間: 03:21

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 45

時間: 02:59

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 46

時間: 03:14

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 47

時間: 02:38

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 48

時間: 04:01

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 49

時間: 01:45

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 50

時間: 05:13

読解(Đọc hiểu)

Lesson 51

小テスト

Lesson 52

時間: 01:43

第4課 不動産屋の広告でよくDKとか、LDKとかを見ま...

Lesson 53

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 54

時間: 03:08

会話(Hội thoại)

Lesson 55

時間: 07:19

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 56

時間: 10:20

語彙(Từ vựng)

Lesson 57

時間: 01:33

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 58

時間: 02:27

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 59

時間: 04:30

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 60

時間: 02:49

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 61

時間: 06:19

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 62

時間: 02:22

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 63

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 64

時間: 01:25

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 65

時間: 04:16

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 66

時間: 02:35

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 67

時間: 02:47

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 68

時間: 02:47

読解(Đọc hiểu)

Lesson 69

小テスト

Lesson 70

時間: 01:37

第5課 結果がどうなるかわからないから不安でしょう...

Lesson 71

時間: 00:27

目標(Mục tiêu)

Lesson 72

時間: 02:18

会話(Hội thoại)

Lesson 73

時間: 06:59

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 74

時間: 10:32

語彙(Từ vựng)

Lesson 75

時間: 01:16

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 76

時間: 03:22

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 77

時間: 03:57

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 78

時間: 02:59

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 79

時間: 03:47

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 80

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 81

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 82

時間: 03:39

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 83

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 84

時間: 02:48

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 85

時間: 02:00

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 86

時間: 05:55

読解(Đọc hiểu)

Lesson 87

小テスト

Lesson 88

時間: 01:43

第6課 工場の生産効率が上昇するにつれて、コストが削...

Lesson 89

時間: 00:20

目標(Mục tiêu)

Lesson 90

時間: 03:35

会話(Hội thoại)

Lesson 91

時間: 06:17

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 92

時間: 10:57

語彙(Từ vựng)

Lesson 93

時間: 01:23

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 94

時間: 05:17

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 95

時間: 02:19

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 96

時間: 02:16

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 97

時間: 02:44

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 98

時間: 02:00

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 99

時間: 03:59

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 100

時間: 02:36

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 101

時間: 02:08

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 102

時間: 01:18

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 103

時間: 02:16

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 104

時間: 03:14

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 105

時間: 06:29

読解(Đọc hiểu)

Lesson 106

小テスト

Lesson 107

時間: 01:37

第7課 難しくたって、音楽の道に挑戦してみたいと思う...

Lesson 108

時間: 00:23

目標(Mục tiêu)

Lesson 109

時間: 02:25

会話(Hội thoại)

Lesson 110

時間: 05:38

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 111

時間: 09:15

語彙(Từ vựng)

Lesson 112

時間: 01:32

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 113

時間: 04:21

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 114

時間: 06:10

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 115

時間: 02:48

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 116

時間: 08:30

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 117

時間: 01:52

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 118

時間: 02:15

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 119

時間: 03:25

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 120

時間: 02:17

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 121

時間: 02:18

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 122

時間: 02:18

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 123

時間: 01:38

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 124

時間: 02:10

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 125

時間: 09:27

読解(Đọc hiểu)

Lesson 126

小テスト

Lesson 127

時間: 01:43

第8課 向こうはかなり怒っているらしくて、謝って済む...

Lesson 128

時間: 00:24

目標(Mục tiêu)

Lesson 129

時間: 02:17

会話(Hội thoại)

Lesson 130

時間: 07:27

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 131

時間: 08:47

語彙(Từ vựng)

Lesson 132

時間: 01:59

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 133

時間: 02:27

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 134

時間: 02:39

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 135

時間: 02:47

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 136

時間: 03:37

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 137

時間: 03:53

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 138

時間: 02:10

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 139

時間: 02:23

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 140

時間: 04:54

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 141

時間: 02:40

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 142

時間: 01:59

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 143

時間: 02:18

文法(Ngữ pháp)11

Lesson 144

時間: 02:15

文法(Ngữ pháp)12

Lesson 145

時間: 01:55

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 146

時間: 07:28

読解(Đọc hiểu)

Lesson 147

小テスト

Lesson 148

時間: 01:37

第9課 毎日日記を書いているわけではありません。 Bà...

Lesson 149

時間: 00:20

目標(Mục tiêu)

Lesson 150

時間: 02:12

会話(Hội thoại)

Lesson 151

時間: 06:13

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 152

時間: 09:27

語彙(Từ vựng)

Lesson 153

時間: 01:27

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 154

時間: 02:40

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 155

時間: 02:38

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 156

時間: 02:04

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 157

時間: 06:08

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 158

時間: 02:45

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 159

時間: 02:52

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 160

時間: 02:37

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 161

時間: 01:29

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 162

時間: 04:52

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 163

時間: 01:45

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 164

時間: 01:53

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 165

時間: 07:01

読解(Đọc hiểu)

Lesson 166

小テスト

Lesson 167

時間: 01:36

第10課 時間が経つのは早いものですね。 Bài 10: Thời...

Lesson 168

時間: 00:26

目標(Mục tiêu)

Lesson 169

時間: 02:41

会話(Hội thoại)

Lesson 170

時間: 06:42

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 171

時間: 10:06

語彙(Từ vựng)

Lesson 172

時間: 01:23

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 173

時間: 02:46

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 174

時間: 03:55

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 175

時間: 07:12

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 176

時間: 02:30

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 177

時間: 03:34

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 178

時間: 02:51

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 179

時間: 02:08

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 180

時間: 02:21

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 181

時間: 04:00

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 182

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 183

時間: 02:18

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 184

時間: 08:09

読解(Đọc hiểu)

Lesson 185

小テスト

About the Expert - アテイン株式会社

様々なeラーニングコンテンツを15年以上制作販売しています。請負制作も含めると1000コンテンツを越えます。自社制作販売のeラーニングコンテンツは主にIT、開発、ソフトウェア、ビジネス知識などの動画教材です。自社スタジオと編集環境があるので、シナリオ、ナレーション、映像収録、編集まで全ての工程を自社内で完結しており、それが安定したクオリティに繋がっています。今後はさらに実務に役立つ教材の提供を考えています。

 

We have been producing and selling e-learning contents since 15 years. And we have over 1000 contents now. Furthermore, we have took orders from other firms. We primarily make educational videos for IT Development, Software, and Business Information. Since we have our own studio, production and editing facilities, we can consistently produce high quality contents. We strive to provide more and more realistic materials.

アテイン株式会社 によるその他のコース

Reviews Reviewを書く

[[ review.learner_username ]]

[[ review.comments ]]

レビューはありません