一括購入

Khóa học tiếng Nhật Online cấp độ N5 (15 bài)

コース料金:¥18,000(税込)

Bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật cho người nước ngoài

コースの言語: Vietnamese

コース概要

「オンライン日本語N5コース」は、日本語能力試験N5レベルに合わせた日本語学習教材です。日本語能力試験のN5レベルに相当する語彙、表現、文法を学ぶことができます。また、さらに日本語でのコミュニケーション能力を向上させるために、N5レベルの日本語が日常会話でどのように使われているのかを実際の映像で見ることができます。ナレーション全てにベトナム語字幕が入っているので、日本語学習が初めての方でも気軽に勉強ができます。さらに、漢字に馴染みが無い国の方でも勉強ができるように、第1課から第3課はすべての日本語にはローマ字を表記し、すべての課の例文にはベトナム語を併記しています。



“Khóa học tiếng Nhật online cấp độ N5” là tài liệu học tiếng Nhật phù hợp với cấp độ N5 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Các bạn có thể học được Từ vựng, cách diễn đạt và ngữ pháp tương đương với cấp độ N5 của Kỳ thi năng lực nhật ngữ. Ngoài ra, đểnâng cao hơn nữa năng lực giao tiếp bằng tiếng Nhật, các bạn có thể xem được các hình ảnh thực tế về tiếng Nhật của cấp độ N5 được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày. Tất cả các hình ảnh âm thanh đều có kèm theo phụ đề tiếng Việt nên những người mới bắt đầu học tiếng Nhật đều có thể học một cách dễ dàng. Thêm vào đó, để những bạn ở các quốc gia không dùng Hán tự có thể học được, từ bài 1 đến bài 13 đều có kèm theo chữ Romaji và các câu ví dụ đều được ghi bằng tiếng Việt.



 



コース修了時に、生徒は以下のことができるようになります。



1. 日本語の単語の書き方・発音などの基本の習得



2. 日本語能力試験のN5レベルに相当する語彙、表現、文法の習得



3. 日常生活でよく使う基本的な挨拶ができる



4. ひらがなやカタカナ、N5レベルの漢字で書かれた定型的な語句や文章を読んで理解することができる。



5. 日常生活の中で、簡単な短い会話がゆっくり話せる、また、必要な情報を聞き取ることができる。



 



Khi hoàn thành khóa học, học viên có thể làm làm được những điều dưới đây.



1.Nắm được những điều cơ bản như cách viết , cách phát âm từ vựng trong tiếng Nhật.



2.Nắm được Từ vựng, cách diễn đạt, ngữ pháp tương đương với cấp độ N5 của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.



3.Có thể chào hỏi cơ bản sử dụng trong đời sống hàng ngày



4.Nói một cách chậm rãi những đoạn thội thoại nhỏ, nghe được những thông tin cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.



 



日本語の学習能力の向上、日本語能力試験N5語学資格の取得、ビジネス日本語の習得に役立つ教材です。



このコースは一般の日本語学習初心者でも、入門レベルのビジネス日本語を勉強したい学習者でも、日本語能力試験N5の受験生にもご利用いただける教材になっております。



Đây là tài liệu rất có ích cho việc học tập tiếng Nhật, lấy được bằng của kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N5, cũng như việc nắm vững tiếng nhật kinh doanh.



Tài liệu của khóa học này có thể được sử dụng cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật nói chung, những người học muốn học tiếng Nhật kinh doanh trình độ nhập môn và cả những người muốn dự thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N5.



 


必要条件

  • Nắm vững cách viết và cách phát âm của Hiragana và Katakana trong tiếng Nhật (có khả năng sử dụng khóa học nhập môn tiếng Nhật trực tuyến)
  • In giáo trình định dạng file PDF của tiếng Nhật trực tuyến ra để vừa tham khảo giáo trình vừa học.
  • Biết cách hiển thị của tài liệu. Trong tài liệu này, các cách hiển thị Romaji và ngữ pháp tiếng Nhật đều có qui tắc. Hãy tham khảo từng ý nghĩa ở File “N5-VN-How to use this study materials (Dành cho những người sử dụng giáo trình)”.
  • Trong các hình ảnh đều có góc dành để luyện tập. Chúng tôi sẽ cho người học thời gian để suy nghĩ, nhưng trong trường hợp thời gian suy nghĩ không đủ thì có thể dừng hình ảnh lại một lúc.
  • Khi ôn tập và chuẩn bị bài, các bạn có thể sử dụng danh mục Từ vựng, cách diễn đạt và Ngữ pháp của Khóa học cấp độ N5.

Course Curriculum

Lesson 1

準備 (Chuẩn bị cho khóa học)

Lesson 2

時間: 01:04

第1課  わたしは がくせいです。 Bài 1: Tôi là sin...

Lesson 3

時間: 00:21

目標(Mục tiêu)

Lesson 4

時間: 01:13

会話(Hội thoại)

Lesson 5

時間: 08:16

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 6

時間: 10:08

語彙(Từ vựng)

Lesson 7

時間: 05:45

表現(Các diễn đạt)

Lesson 8

時間: 01:33

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 9

時間: 01:51

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 10

時間: 01:39

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 11

時間: 01:16

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 12

時間: 01:21

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 13

時間: 01:25

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 14

時間: 02:13

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 15

時間: 02:35

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 16

時間: 01:21

会話復習 Ôn tập hội thoại

Lesson 17

テスト

Lesson 18

時間: 01:08

第2課 この ひとは だれですか。 Bài 2: Người này...

Lesson 19

時間: 00:33

目標(Mục tiêu)

Lesson 20

時間: 02:05

会話(Hội thoại)

Lesson 21

時間: 08:58

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 22

時間: 11:02

語彙(Từ vựng)

Lesson 23

時間: 08:05

表現(Các diễn đạt)

Lesson 24

時間: 00:57

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 25

時間: 01:26

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 26

時間: 02:57

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 27

時間: 03:02

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 28

時間: 04:14

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 29

時間: 08:30

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 30

時間: 03:00

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 31

時間: 02:11

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 32

テスト

Lesson 33

時間: 01:09

第3課 かいぎしつは どこに ありますか。 Bài 3:...

Lesson 34

時間: 00:33

目標(Mục tiêu)

Lesson 35

時間: 02:19

会話(Hội thoại)

Lesson 36

時間: 11:00

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 37

時間: 10:22

語彙(Từ vựng)

Lesson 38

時間: 05:14

表現(Các diễn đạt)

Lesson 39

時間: 01:47

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 40

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 41

時間: 01:45

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 42

時間: 01:10

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 43

時間: 02:30

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 44

時間: 02:50

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 45

時間: 03:02

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 46

時間: 13:58

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 47

時間: 02:22

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 48

テスト

Lesson 49

時間: 01:13

第4課 デパートは なんじから なんじまでですか。 B...

Lesson 50

時間: 00:37

目標(Mục tiêu)

Lesson 51

時間: 02:21

会話(Hội thoại)

Lesson 52

時間: 13:36

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 53

時間: 11:54

語彙(Từ vựng)1

Lesson 54

時間: 08:27

語彙(Từ vựng)2

Lesson 55

時間: 07:18

表現(Các diễn đạt)

Lesson 56

時間: 01:00

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 57

時間: 09:38

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 58

時間: 13:55

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 59

時間: 19:08

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 60

時間: 01:57

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 61

時間: 01:41

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 62

時間: 02:41

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 63

時間: 02:24

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 64

テスト

Lesson 65

時間: 01:06

第5課 かようびに ひろしまへ いきます。 Bài 5: T...

Lesson 66

時間: 00:31

目標(Mục tiêu)

Lesson 67

時間: 01:53

会話(Hội thoại)

Lesson 68

時間: 09:52

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 69

時間: 12:37

語彙(Từ vựng)1

Lesson 70

時間: 11:48

語彙(Từ vựng)2

Lesson 71

時間: 08:46

表現(Các diễn đạt)

Lesson 72

時間: 01:06

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 73

時間: 03:12

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 74

時間: 06:18

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 75

時間: 03:25

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 76

時間: 13:26

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 77

時間: 01:43

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 78

時間: 03:32

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 79

時間: 05:12

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 80

時間: 02:13

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 81

テスト

Lesson 82

時間: 01:11

第6課 あきはばらまで どうやって 行きましたか。...

Lesson 83

時間: 00:37

目標(Mục tiêu)

Lesson 84

時間: 02:27

会話(Hội thoại)

Lesson 85

時間: 10:03

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 86

時間: 13:46

語彙(Từ vựng)1

Lesson 87

時間: 12:25

語彙(Từ vựng)2

Lesson 88

時間: 09:05

表現(Các diễn đạt)

Lesson 89

時間: 01:16

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 90

時間: 12:32

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 91

時間: 17:08

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 92

時間: 15:37

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 93

時間: 01:45

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 94

時間: 01:22

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 95

時間: 06:23

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 96

時間: 04:36

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 97

時間: 02:51

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 98

テスト

Lesson 99

時間: 01:11

第7課 いっしょに スキーに 行きませんか。 Bài 7...

Lesson 100

時間: 00:27

目標(Mục tiêu)

Lesson 101

時間: 02:09

会話(Hội thoại)

Lesson 102

時間: 08:15

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 103

時間: 14:28

語彙(Từ vựng)1

Lesson 104

時間: 15:18

語彙(Từ vựng)2

Lesson 105

時間: 09:18

表現(Các diễn đạt)

Lesson 106

時間: 01:12

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 107

時間: 04:56

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 108

時間: 05:42

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 109

時間: 04:29

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 110

時間: 03:28

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 111

時間: 01:22

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 112

時間: 09:18

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 113

時間: 03:09

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 114

時間: 02:10

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 115

テスト

Lesson 116

時間: 01:10

第8課 今週は あまり さむくないです。 Bài 8: Tuần...

Lesson 117

時間: 00:34

目標(Mục tiêu)

Lesson 118

時間: 02:27

会話(Hội thoại)

Lesson 119

時間: 09:07

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 120

時間: 13:21

語彙(Từ vựng)1

Lesson 121

時間: 09:02

語彙(Từ vựng)2

Lesson 122

時間: 04:54

表現(Các diễn đạt)

Lesson 123

時間: 01:33

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 124

時間: 05:59

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 125

時間: 09:10

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 126

時間: 05:25

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 127

時間: 02:06

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 128

時間: 04:00

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 129

時間: 03:01

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 130

時間: 02:47

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 131

時間: 06:07

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 132

時間: 05:03

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 133

時間: 02:32

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 134

テスト

Lesson 135

時間: 01:14

第9課 この店は おいしくて、とても 有名ですよ。 B...

Lesson 136

時間: 00:33

目標(Mục tiêu)

Lesson 137

時間: 02:30

会話(Hội thoại)

Lesson 138

時間: 09:09

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 139

時間: 18:38

語彙(Từ vựng)1

Lesson 140

時間: 15:36

語彙(Từ vựng)2

Lesson 141

時間: 12:41

表現(Các diễn đạt)

Lesson 142

時間: 01:26

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 143

時間: 07:06

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 144

時間: 04:27

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 145

時間: 01:50

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 146

時間: 01:35

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 147

時間: 02:28

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 148

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 149

時間: 04:35

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 150

時間: 04:59

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 151

時間: 02:25

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 152

テスト

Lesson 153

時間: 01:12

第10課 あきはばらへ まんがを 買いに 行きます。...

Lesson 154

時間: 00:31

目標(Mục tiêu)

Lesson 155

時間: 01:39

会話(Hội thoại)

Lesson 156

時間: 08:12

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 157

時間: 19:23

語彙(Từ vựng)1

Lesson 158

時間: 11:26

語彙(Từ vựng)2

Lesson 159

時間: 13:52

語彙(Từ vựng)3

Lesson 160

時間: 04:15

表現(Các diễn đạt)

Lesson 161

時間: 02:20

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 162

時間: 08:24

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 163

時間: 05:18

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 164

時間: 02:00

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 165

時間: 02:07

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 166

時間: 01:50

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 167

時間: 03:39

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 168

時間: 05:16

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 169

時間: 01:53

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 170

時間: 03:08

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 171

時間: 02:14

文法(Ngữ pháp)10

Lesson 172

時間: 01:49

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 173

テスト

Lesson 174

時間: 01:13

第11課 あんどうさんは 電話を かけています。 Bài...

Lesson 175

時間: 00:28

目標(Mục tiêu)

Lesson 176

時間: 02:53

会話(Hội thoại)

Lesson 177

時間: 07:34

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 178

時間: 07:32

語彙(Từ vựng)1

Lesson 179

時間: 18:01

語彙(Từ vựng)2

Lesson 180

時間: 18:31

語彙(Từ vựng)3

Lesson 181

時間: 07:05

表現(Các diễn đạt)

Lesson 182

時間: 01:29

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 183

時間: 03:49

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 184

時間: 03:52

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 185

時間: 04:35

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 186

時間: 03:11

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 187

時間: 03:13

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 188

時間: 02:24

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 189

時間: 02:41

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 190

時間: 02:56

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 191

時間: 04:25

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 192

時間: 02:36

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 193

テスト

Lesson 194

時間: 01:10

第12課 明日の 天気を しらべるね。 Bài 12: Tôi s...

Lesson 195

時間: 00:35

目標(Mục tiêu)

Lesson 196

時間: 01:51

会話(Hội thoại)

Lesson 197

時間: 07:54

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 198

時間: 11:54

語彙(Từ vựng)1

Lesson 199

時間: 08:39

語彙(Từ vựng)2

Lesson 200

時間: 08:17

表現(Các diễn đạt)

Lesson 201

時間: 00:51

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 202

時間: 05:21

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 203

時間: 18:49

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 204

時間: 02:21

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 205

時間: 04:54

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 206

時間: 04:42

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 207

時間: 02:05

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 208

テスト

Lesson 209

時間: 01:14

第13課 わたしは 新しいくつを 買いたいです。 Bài...

Lesson 210

時間: 00:31

目標(Mục tiêu)

Lesson 211

時間: 02:21

会話(Hội thoại)

Lesson 212

時間: 08:21

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 213

時間: 12:47

語彙(Từ vựng)1

Lesson 214

時間: 12:14

語彙(Từ vựng)2

Lesson 215

時間: 03:38

表現(Các diễn đạt)

Lesson 216

時間: 02:00

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 217

時間: 04:27

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 218

時間: 08:15

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 219

時間: 01:52

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 220

時間: 04:10

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 221

時間: 03:27

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 222

時間: 02:45

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 223

時間: 06:29

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 224

時間: 08:23

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 225

時間: 03:34

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 226

時間: 02:28

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 227

テスト

Lesson 228

時間: 01:12

第14課 ごご7時に 駅に 来てください。 Bài 14: Bạn...

Lesson 229

時間: 00:32

目標(Mục tiêu)

Lesson 230

時間: 09:12

会話(Hội thoại)

Lesson 231

時間: 09:12

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 232

時間: 14:28

語彙(Từ vựng)1

Lesson 233

時間: 13:02

語彙(Từ vựng)2

Lesson 234

時間: 03:32

表現(Các diễn đạt)

Lesson 235

時間: 01:32

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 236

時間: 04:42

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 237

時間: 04:33

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 238

時間: 02:52

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 239

時間: 12:02

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 240

時間: 03:44

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 241

時間: 02:40

文法(Ngữ pháp)6

Lesson 242

時間: 02:30

文法(Ngữ pháp)7

Lesson 243

時間: 12:19

文法(Ngữ pháp)8

Lesson 244

時間: 02:32

文法(Ngữ pháp)9

Lesson 245

時間: 02:33

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 246

テスト

Lesson 247

時間: 01:20

第15課 昨日 としょかんに 本を 返すことが できま...

Lesson 248

時間: 00:37

目標(Mục tiêu)

Lesson 249

時間: 02:10

会話(Hội thoại)

Lesson 250

時間: 07:56

語彙リスト(Danh sách từ vựng)

Lesson 251

時間: 13:43

語彙(Từ vựng)1

Lesson 252

時間: 15:48

語彙(Từ vựng)2

Lesson 253

時間: 04:42

表現(Các diễn đạt)

Lesson 254

時間: 01:22

文法リスト(Danh sách ngữ pháp)

Lesson 255

時間: 03:51

文法(Ngữ pháp)1

Lesson 256

時間: 04:24

文法(Ngữ pháp)2

Lesson 257

時間: 09:48

文法(Ngữ pháp)3

Lesson 258

時間: 02:13

文法(Ngữ pháp)4

Lesson 259

時間: 08:38

文法(Ngữ pháp)5

Lesson 260

時間: 03:02

会話復習(Ôn tập hội thoại)

Lesson 261

テスト

About the Expert - アテイン株式会社

様々なeラーニングコンテンツを15年以上制作販売しています。請負制作も含めると1000コンテンツを越えます。自社制作販売のeラーニングコンテンツは主にIT、開発、ソフトウェア、ビジネス知識などの動画教材です。自社スタジオと編集環境があるので、シナリオ、ナレーション、映像収録、編集まで全ての工程を自社内で完結しており、それが安定したクオリティに繋がっています。今後はさらに実務に役立つ教材の提供を考えています。

 

We have been producing and selling e-learning contents since 15 years. And we have over 1000 contents now. Furthermore, we have took orders from other firms. We primarily make educational videos for IT Development, Software, and Business Information. Since we have our own studio, production and editing facilities, we can consistently produce high quality contents. We strive to provide more and more realistic materials.

アテイン株式会社 によるその他のコース

Reviews Reviewを書く

[[ review.learner_username ]]

[[ review.comments ]]

レビューはありません