コース概要
「オンライン日本語N4コース」は、日本語能力試験N4レベルに合わせた初級日本語学習教材です。日本語能力試験のN4レベルに相当する語彙、表現、文法を学ぶことができます。実際の会話の中に、N4の知識が応用されているので、日本語能力試験の準備に役に立つとともに、日本語でのコミュニケーション能力を向上させます。ナレーション全てにベトナム語字幕が入っているので、初級日本語学習が気軽に勉強ができます。さらに、漢字に馴染みのない国の方でも勉強ができるように、すべての漢字の上に、ひらがなのルビが振られています。
“Khóa học tiếng Nhật online cấp độ N4” là tài liệu học tiếng Nhật phù hợp với cấp độ N4 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Các bạn có thể học được Từ vựng, cách diễn đạt và ngữ pháp tương đương với cấp độ N4 của Kỳ thi năng lực nhật ngữ. Ngoài ra, vì trong các đoạn hội thoại thực tế đều có áp dụng các kiến thức của N4, nên cùng với việc rất hữu ích cho việc chuẩn bị cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ, nó còn giúp nâng cao hơn nữa năng lực giao tiếp bằng tiếng Nhật. Tất cả các hình ảnh âm thanh đều có kèm theo phụ đề tiếng Việt nên những người mới bắt đầu học tiếng Nhật đều có thể học một cách dễ dàng. Thêm vào đó, để những bạn ở các quốc gia không dùng Hán tự có thể học được thì trên tất cả các chữ Kanji đều có kèm theo cách đọc bằng Hiragana.
コース修了時に、生徒は以下のことができるようになります。
1. 日本語能力試験のN4レベルに相当する語彙、表現、文法の習得
2. 日常生活でゆっくりと話される会話であれば、内容がほぼ理解できる
3. N4レベルの漢字で書かれた定型的な語句や文章を読んで理解することができる
4. 日常生活の中で、初級日本語レベルの会話を話すことができる
5. 簡単な敬語が理解できる、話すことができる
Khi hoàn thành khóa học, học viên có thể làm làm được những điều dưới đây.
- Nắm được Từ vựng, cách diễn đạt, ngữ pháp tương đương với cấp độ N4 của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.
- Có thể hiểu được hầu hết nội dung của các đoạn hội thoại trong cuộc sống hàng ngàu nếu được nói một cách chậm rãi
- Có thể đọc và hiểu được các câu và đoạn văn cố định được viết bằng Kanji của cáp độ N4.
- Có thể hội thoại bằng tiếng Nhật sơ cấp trong cuộc sống hàng ngày.
- Có thể nói và hiểu được các kính ngữ đơn giản
日本語の学習能力の向上、日本語能力試験N4語学資格の取得、ビジネス日本語の習得に役立つ教材です。
このコースはN5レベルの日本語をすでに習得した学習者でも、一般の初級日本語の学習者でも、初級ビジネス日本語を勉強したい学習者でも、日本語能力試験N4の受験生にもご利用いただける教材になっております。
Đây là tài liệu rất có ích cho việc học tập tiếng Nhật, lấy được bằng của kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N4, cũng như việc nắm vững tiếng nhật kinh doanh.
Tài liệu của khóa học này có thể được sử dụng cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật nói chung, những người đã học xong tiếng nhật cấp độ N5, những người học muốn học tiếng Nhật kinh doanh trình độ nhập môn và cả những người muốn dự thi kỳ thi năng lực Nhật ngữ cấp độ N4.
Course Curriculum
Lesson 1
準備 (Chuẩn bị cho khóa học)
Lesson 2
第1課 メリークリスマス! Bài 1: Chúc mừng giáng...
Lesson 3
目標(Mục tiêu)
Lesson 4
会話(Hội thoại)
Lesson 5
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 6
語彙(Từ vựng)1
Lesson 7
語彙(Từ vựng)2
Lesson 8
表現(Các diễn đạt)
Lesson 9
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 10
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 11
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 12
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 13
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 14
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 15
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 16
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 17
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 18
テスト
Lesson 19
第2課 ごみを 置く場所を 教えていただけませんか...
Lesson 20
目標(Mục tiêu)
Lesson 21
会話(Hội thoại)
Lesson 22
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 23
語彙(Từ vựng)
Lesson 24
表現(Các diễn đạt)
Lesson 25
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 26
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 27
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 28
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 29
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 30
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 31
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 32
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 33
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 34
テスト
Lesson 35
第3課 重すぎて 運べないですよ。 Bài 3: Nặng quá...
Lesson 36
目標(Mục tiêu)
Lesson 37
会話(Hội thoại)
Lesson 38
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 39
語彙(Từ vựng)
Lesson 40
表現(Các diễn đạt)
Lesson 41
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 42
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 43
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 44
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 45
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 46
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 47
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 48
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 49
文法(Ngữ pháp)8
Lesson 50
文法(Ngữ pháp)9
Lesson 51
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 52
テスト
Lesson 53
第4課 日曜日、 佐藤くんの お見舞い に行くんだけ...
Lesson 54
目標(Mục tiêu)
Lesson 55
会話(Hội thoại)
Lesson 56
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 57
語彙(Từ vựng)
Lesson 58
表現(Các diễn đạt)
Lesson 59
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 60
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 61
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 62
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 63
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 64
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 65
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 66
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 67
文法(Ngữ pháp)8
Lesson 68
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 69
テスト
Lesson 70
第5課 将来日本で 働こうと 思っています。 Bài 5:...
Lesson 71
目標(Mục tiêu)
Lesson 72
会話(Hội thoại)
Lesson 73
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 74
語彙(Từ vựng)
Lesson 75
表現(Các diễn đạt)
Lesson 76
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 77
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 78
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 79
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 80
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 81
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 82
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 83
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 84
文法(Ngữ pháp)8
Lesson 85
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 86
テスト
Lesson 87
■第6課 リーさんへの 結婚祝い、 何に しようか ...
Lesson 88
目標(Mục tiêu)
Lesson 89
会話(Hội thoại)
Lesson 90
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 91
語彙(Từ vựng)
Lesson 92
表現(Các diễn đạt)
Lesson 93
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 94
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 95
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 96
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 97
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 98
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 99
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 100
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 101
テスト
Lesson 102
第7課 資料の 準備が できたら、 連絡して もらえ...
Lesson 103
目標(Mục tiêu)
Lesson 104
会話(Hội thoại)
Lesson 105
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 106
語彙(Từ vựng)
Lesson 107
表現(Các diễn đạt)
Lesson 108
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 109
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 110
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 111
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 112
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 113
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 114
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 115
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 116
テスト
Lesson 117
第8課 本社と 関係する仕事を 頼まれて...
Lesson 118
目標(Mục tiêu)
Lesson 119
会話(Hội thoại)
Lesson 120
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 121
語彙(Từ vựng)
Lesson 122
表現(Các diễn đạt)
Lesson 123
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 124
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 125
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 126
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 127
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 128
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 129
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 130
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 131
テスト
Lesson 132
■第9課 スーツを 着てこなくても かまいません。...
Lesson 133
目標(Mục tiêu)
Lesson 134
会話(Hội thoại)
Lesson 135
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 136
語彙(Từ vựng)
Lesson 137
表現(Các diễn đạt)
Lesson 138
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 139
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 140
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 141
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 142
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 143
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 144
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 145
テスト
Lesson 146
第10課 また、 バスケットボールが できればいいで...
Lesson 147
目標(Mục tiêu)
Lesson 148
会話(Hội thoại)
Lesson 149
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 150
語彙(Từ vựng)
Lesson 151
表現(Các diễn đạt)
Lesson 152
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 153
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 154
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 155
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 156
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 157
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 158
テスト
Lesson 159
はじめに(Giới thiệu)
Lesson 160
目標(Mục tiêu)
Lesson 161
会話(Hội thoại)
Lesson 162
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 163
語彙(Từ vựng)
Lesson 164
表現(Các diễn đạt)
Lesson 165
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 166
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 167
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 168
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 169
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 170
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 171
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 172
テスト
Lesson 173
第12課 社長に 「ちゃんと仕事をしろ! 遊ぶな!」...
Lesson 174
目標(Mục tiêu)
Lesson 175
会話(Hội thoại)
Lesson 176
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 177
語彙(Từ vựng)
Lesson 178
表現(Các diễn đạt)
Lesson 179
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 180
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 181
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 182
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 183
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 184
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 185
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 186
文法(Ngữ pháp)7
Lesson 187
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 188
テスト
Lesson 189
第13課 電車で こられる場合は、 西口の バスターミ...
Lesson 190
目標(Mục tiêu)
Lesson 191
会話(Hội thoại)
Lesson 192
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 193
語彙(Từ vựng)
Lesson 194
表現(Các diễn đạt)
Lesson 195
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 196
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 197
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 198
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 199
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 200
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 201
文法(Ngữ pháp)6
Lesson 202
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 203
テスト
Lesson 204
第14課 席が 空きましたら、 すぐお呼びいたします...
Lesson 205
目標(Mục tiêu)
Lesson 206
会話(Hội thoại)
Lesson 207
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 208
語彙(Từ vựng)
Lesson 209
表現(Các diễn đạt)
Lesson 210
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 211
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 212
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 213
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 214
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 215
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 216
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 217
テスト
Lesson 218
第15課 最近エレベーターや 電車に 乗らないで な...
Lesson 219
目標(Mục tiêu)
Lesson 220
会話(Hội thoại)
Lesson 221
語彙リスト(Danh sách từ vựng)
Lesson 222
語彙(Từ vựng)
Lesson 223
表現(Các diễn đạt)
Lesson 224
文法リスト(Danh sách ngữ pháp)
Lesson 225
文法(Ngữ pháp)1
Lesson 226
文法(Ngữ pháp)2
Lesson 227
文法(Ngữ pháp)3
Lesson 228
文法(Ngữ pháp)4
Lesson 229
文法(Ngữ pháp)5
Lesson 230
会話復習(Ôn tập hội thoại)
Lesson 231
テスト
About the Expert - アテイン株式会社
様々なeラーニングコンテンツを15年以上制作販売しています。請負制作も含めると1000コンテンツを越えます。自社制作販売のeラーニングコンテンツは主にIT、開発、ソフトウェア、ビジネス知識などの動画教材です。自社スタジオと編集環境があるので、シナリオ、ナレーション、映像収録、編集まで全ての工程を自社内で完結しており、それが安定したクオリティに繋がっています。今後はさらに実務に役立つ教材の提供を考えています。
We have been producing and selling e-learning contents since 15 years. And we have over 1000 contents now. Furthermore, we have took orders from other firms. We primarily make educational videos for IT Development, Software, and Business Information. Since we have our own studio, production and editing facilities, we can consistently produce high quality contents. We strive to provide more and more realistic materials.